Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
social capital
/sˈoʊʃəl kˈæpɪɾəl/
/sˈəʊʃəl kˈapɪtəl/
Social capital
Các ví dụ
Communities with high levels of social capital tend to have stronger bonds among residents, leading to greater resilience and support during times of adversity.
Các cộng đồng có mức độ vốn xã hội cao thường có mối liên kết mạnh mẽ hơn giữa các cư dân, dẫn đến khả năng phục hồi và hỗ trợ lớn hơn trong thời gian khó khăn.
Social capital plays a crucial role in fostering economic development, as networks of trust and cooperation facilitate entrepreneurship, innovation, and investment.
Vốn xã hội đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, vì các mạng lưới tin cậy và hợp tác tạo điều kiện thuận lợi cho kinh doanh, đổi mới và đầu tư.



























