Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
public spirit
/pˈʌblɪk spˈɪɹɪt/
/pˈʌblɪk spˈɪɹɪt/
Public spirit
Các ví dụ
Civic-minded individuals who volunteer their time and resources demonstrate a strong public spirit, contributing to the betterment of their communities.
Những cá nhân có tinh thần công dân, tình nguyện dành thời gian và nguồn lực của mình thể hiện một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ, góp phần cải thiện cộng đồng của họ.
Public spirit is essential for fostering a sense of solidarity and collective responsibility, encouraging citizens to work together for the common good.
Tinh thần cộng đồng là điều cần thiết để thúc đẩy ý thức đoàn kết và trách nhiệm tập thể, khuyến khích công dân cùng nhau làm việc vì lợi ích chung.



























