Tìm kiếm
Interview room
01
phòng phỏng vấn, phòng phỏng vấn chính thức
a designated space where formal discussions or assessments of candidates are conducted
interview room
n
Ví dụ
Her smile spelled confidence as she walked into the interview room.
Tìm kiếm
phòng phỏng vấn, phòng phỏng vấn chính thức
interview room