Interview room
volume
British pronunciation/ˈɪntəvjˌuː ɹˈuːm/
American pronunciation/ˈɪntɚvjˌuː ɹˈuːm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "interview room"

Interview room
01

phòng phỏng vấn, phòng phỏng vấn chính thức

a designated space where formal discussions or assessments of candidates are conducted

interview room

n
example
Ví dụ
Her smile spelled confidence as she walked into the interview room.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store