Indoor activity
volume
British pronunciation/ˈɪndɔːɹ aktˈɪvɪti/
American pronunciation/ˈɪndoːɹ æktˈɪvɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "indoor activity"

Indoor activity
01

hoạt động trong nhà, hoạt động trong không gian kín

an action or pastime performed within a building or enclosed space

indoor activity

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store