Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Webinar
01
hội thảo trực tuyến, hội thảo qua mạng
a seminar conducted over the internet
Các ví dụ
She attended a webinar on digital marketing strategies last Tuesday.
Cô ấy đã tham dự một hội thảo trực tuyến về các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số vào thứ Ba tuần trước.
The company hosted a webinar to train employees on the new software.
Công ty đã tổ chức một hội thảo trực tuyến để đào tạo nhân viên về phần mềm mới.



























