webinar
we
ˈwɛ
ve
bi
bi
nar
nɜr
nēr
British pronunciation
/wˈɛbɪnˌɑː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "webinar"trong tiếng Anh

Webinar
01

hội thảo trực tuyến, hội thảo qua mạng

a seminar conducted over the internet
example
Các ví dụ
She attended a webinar on digital marketing strategies last Tuesday.
Cô ấy đã tham dự một hội thảo trực tuyến về các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số vào thứ Ba tuần trước.
The company hosted a webinar to train employees on the new software.
Công ty đã tổ chức một hội thảo trực tuyến để đào tạo nhân viên về phần mềm mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store