to back order
uk flag
/bˈæk ˈɔːɹdɚ/
British pronunciation
/bˈak ˈɔːdə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "back order"

to back order
01

đặt hàng trước, nhận đơn đặt hàng cho sản phẩm hết hàng

to place or accept orders for out-of-stock products to be fulfilled when available
Back order
01

đơn đặt hàng đang chờ, đang bổ sung hàng

a situation where a product is temporarily out of stock but can be ordered for future delivery
example
Example
click on words
My phone case is on back order, so I'll have to wait a bit longer.
Ốp điện thoại của tôi đang trong tình trạng đặt hàng ngược, vì vậy tôi sẽ phải chờ lâu hơn một chút.
Due to high demand, the product is frequently on back order.
Do nhu cầu cao, sản phẩm thường xuyên ở trong tình trạng đặt hàng trước.
Theo dõi chúng tôi@LanGeek.co
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store