Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in addition
01
thêm vào đó, ngoài ra
used to introduce further information
Các ví dụ
We need to buy milk, bread, and eggs. In addition, we should pick up some fruit for snacks.
Chúng ta cần mua sữa, bánh mì và trứng. Ngoài ra, chúng ta nên mua một ít trái cây để ăn nhẹ.
Sarah enjoys hiking and swimming. In addition, she likes to practice yoga for relaxation.
Sarah thích đi bộ đường dài và bơi lội. Ngoài ra, cô ấy thích tập yoga để thư giãn.



























