Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
by virtue of
/baɪ ɔːɹ ɪn vˈɜːtʃuː ʌv/
/baɪ ɔːɹ ɪn vˈɜːtʃuː ɒv/
by virtue of
01
nhờ vào, do
because of a particular quality, attribute, or right possessed by someone or something
Các ví dụ
She became the leader by virtue of her experience and expertise in the field.
Cô ấy trở thành người lãnh đạo nhờ vào kinh nghiệm và chuyên môn của mình trong lĩnh vực này.
He was granted access to the meeting in virtue of his position as the team leader.
Anh ấy được cấp quyền truy cập vào cuộc họp nhờ vào vị trí trưởng nhóm của mình.



























