Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
construction toy
/kənstɹˈʌkʃən tˈɔɪ/
/kənstɹˈʌkʃən tˈɔɪ/
Construction toy
01
đồ chơi xây dựng, mô hình lắp ráp
a type of toy that allows users to build and assemble structures, objects, or models using individual pieces or parts
Các ví dụ
My son loves playing with his construction toy set after school.
Con trai tôi thích chơi với bộ đồ chơi xây dựng của mình sau giờ học.
I bought a construction toy for my niece's birthday, and she spent hours building with it.
Tôi đã mua một đồ chơi xây dựng cho sinh nhật của cháu gái tôi, và nó đã dành hàng giờ để xây dựng với nó.



























