toy gun
Pronunciation
/tˈɔɪ ɡˈʌn/
British pronunciation
/tˈɔɪ ɡˈʌn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "toy gun"trong tiếng Anh

Toy gun
01

súng đồ chơi, súng trường đồ chơi

a fake gun used for playing games, and it cannot shoot real bullet
example
Các ví dụ
She pretended to be a superhero, using her toy gun to save the day.
Cô ấy giả vờ là một siêu anh hùng, sử dụng súng đồ chơi của mình để cứu ngày.
The toy gun made a loud popping sound every time he pulled the trigger.
Súng đồ chơi phát ra tiếng nổ lớn mỗi khi anh ta bóp cò.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store