Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Climbing structure
01
cấu trúc leo trèo, thiết bị vui chơi leo trèo
a play equipment with various climbing elements, promoting physical activity and imaginative play
Các ví dụ
The children spent hours playing on the climbing structure at the park.
Bọn trẻ đã dành hàng giờ chơi đùa trên cấu trúc leo trèo ở công viên.
The new climbing structure has slides and tunnels, making it even more exciting.
Cấu trúc leo núi mới có cầu trượt và đường hầm, khiến nó càng thú vị hơn.



























