Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
disentanglezzle
/dˌɪsɛntˈaŋɡəlmənt pˈʌzəl/
Disentanglement puzzle
01
câu đố gỡ rối, trò chơi tháo rời
a type of mechanical puzzle where the objective is to separate or untangle interconnected pieces without using force or cutting
Các ví dụ
I spent an hour trying to solve the disentanglement puzzle, but the pieces just would n’t come apart.
Tôi đã dành một giờ để cố gắng giải câu đố gỡ rối, nhưng các mảnh cứ không chịu tách ra.
The disentanglement puzzle on the table looks simple, but it took me ages to figure out.
Câu đố gỡ rối trên bàn trông có vẻ đơn giản, nhưng tôi đã mất rất nhiều thời gian để giải quyết nó.



























