hard hand
Pronunciation
/hˈɑːɹd hˈænd/
British pronunciation
/hˈɑːd hˈand/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hard hand"trong tiếng Anh

Hard hand
01

bài cứng, bài không linh hoạt

a hand in blackjack that does not contain an Ace or contains an Ace that can only be counted as 1, making it inflexible in its value
example
Các ví dụ
I got a hard hand of 12, so I was n't sure if I should hit or stay.
Tôi có một bài cứng 12 điểm, vì vậy tôi không chắc nên rút thêm hay dừng lại.
He had a hard hand in blackjack, with a total of 16, so he decided to stand.
Anh ấy có một bài cứng trong blackjack, với tổng số 16, nên anh ấy quyết định đứng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store