Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adaptive music
01
nhạc thích ứng, nhạc tương tác
a type of interactive audio in video games that dynamically changes based on the player's actions or the game's events to enhance the gaming experience
Các ví dụ
The adaptive music in that game really helped set the mood for each scene, from peaceful moments to high-stakes action.
Âm nhạc thích ứng trong trò chơi đó thực sự giúp tạo không khí cho từng cảnh, từ những khoảnh khắc yên bình đến hành động căng thẳng.
I loved how the adaptive music calmed down when I completed a tough mission and entered a safe zone.
Tôi yêu thích cách nhạc thích ứng dịu xuống khi tôi hoàn thành một nhiệm vụ khó và bước vào khu vực an toàn.



























