racing kings
ra
ˈreɪ
rei
cing kings
sɪng kɪngz
sing kingz
British pronunciation
/ɹˈeɪsɪŋ kˈɪŋz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Racing Kings"trong tiếng Anh

Racing Kings
01

Vua Đua, Racing Kings

a chess variant where both players race their king to the eighth rank to win the game
example
Các ví dụ
I played Racing Kings with my friend yesterday, and it was so much faster than regular chess.
Hôm qua tôi đã chơi Racing Kings với bạn mình, và nó nhanh hơn nhiều so với cờ vua thông thường.
In Racing Kings, I had to move my king carefully while trying to block my opponent ’s progress.
Trong Racing Kings, tôi phải di chuyển vua của mình một cách cẩn thận trong khi cố gắng chặn tiến trình của đối thủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store