Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Racing Kings
01
Vua Đua, Racing Kings
a chess variant where both players race their king to the eighth rank to win the game
Các ví dụ
I played Racing Kings with my friend yesterday, and it was so much faster than regular chess.
Hôm qua tôi đã chơi Racing Kings với bạn mình, và nó nhanh hơn nhiều so với cờ vua thông thường.
In Racing Kings, I had to move my king carefully while trying to block my opponent ’s progress.
Trong Racing Kings, tôi phải di chuyển vua của mình một cách cẩn thận trong khi cố gắng chặn tiến trình của đối thủ.



























