Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Balanced hand
01
bài cân bằng, bài đều
a hand that contains an even distribution of cards across the suits, typically with no long suits or voids, and is considered advantageous in games like bridge
Các ví dụ
In card games, a balanced hand often leads to more consistent results compared to an unbalanced one.
Trong các trò chơi bài, một bài cân bằng thường dẫn đến kết quả nhất quán hơn so với một bài không cân bằng.
The player had a balanced hand, with four cards in each suit, making it easier to bid confidently.
Người chơi có một bài cân đối, với bốn lá bài trong mỗi chất, giúp việc đấu giá trở nên dễ dàng hơn.



























