Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
virtual private network
/vˈɜːtʃuːəl pɹˈaɪvət nˈɛtwɜːk/
/vˈɜːtʃuːəl pɹˈaɪvət nˈɛtwɜːk/
Virtual private network
01
mạng riêng ảo, VPN
a secure and encrypted network connection that allows users to access the Internet or private networks from a remote location while maintaining privacy and data protection
Các ví dụ
I always use a VPN when connecting to public Wi-Fi to keep my information safe.
Tôi luôn sử dụng mạng riêng ảo khi kết nối với Wi-Fi công cộng để giữ thông tin của mình an toàn.
You can watch shows from other countries by using a VPN to change your location.
Bạn có thể xem các chương trình từ các quốc gia khác bằng cách sử dụng mạng riêng ảo để thay đổi vị trí của bạn.



























