Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
laughing my ass off
/lˈafɪŋ maɪ ˈas ˈɒf/
laughing my ass off
01
cười vỡ bụng, CVB
an abbreviation commonly used in text messaging and online communications, often used to express that something is funny or amusing
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cười vỡ bụng, CVB