Radio spot
volume
British pronunciation/ɹˈeɪdɪˌəʊ spˈɒt/
American pronunciation/ɹˈeɪdɪˌoʊ spˈɑːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "radio spot"

Radio spot
01

quảng cáo trên đài phát thanh, spot radio

a brief audio advertisement that promotes a product, service, or brand on radio stations

radio spot

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store