Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Radio spot
01
quảng cáo phát thanh, spot phát thanh
a brief audio advertisement that promotes a product, service, or brand on radio stations
Các ví dụ
The company aired a radio spot about their new product during the morning drive-time show.
Công ty đã phát một quảng cáo trên đài phát thanh về sản phẩm mới của họ trong chương trình buổi sáng giờ cao điểm.
The local radio station played a short radio spot announcing a charity event this weekend.
Đài phát thanh địa phương đã phát một quảng cáo radio ngắn thông báo về một sự kiện từ thiện cuối tuần này.



























