tardience
tar
tɑr
taar
dience
diəns
diēns
British pronunciation
/tˈɑːɡɪt ˈɔːdiəns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "target audience"trong tiếng Anh

Target audience
01

đối tượng mục tiêu, khán giả mục tiêu

a specific group of people that a product, service, or message is aimed at or intended for
example
Các ví dụ
The advertising campaign was designed with a young adult target audience in mind.
Chiến dịch quảng cáo được thiết kế với đối tượng mục tiêu là người trưởng thành trẻ tuổi.
The target audience for this product includes tech-savvy professionals and entrepreneurs.
Đối tượng mục tiêu của sản phẩm này bao gồm các chuyên gia am hiểu công nghệ và doanh nhân.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store