Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
transit advertising
/tɹˈænsɪt ˈædvɚtˌaɪzɪŋ/
/tɹˈansɪt ˈadvətˌaɪzɪŋ/
Transit advertising
01
quảng cáo chuyển tiếp, quảng cáo trên phương tiện công cộng
advertisements or promotional messages placed on various modes of public transportation, such as buses, trains, subway stations, or trams
Các ví dụ
The company decided to use transit advertising by placing ads on buses and trains around the city.
Công ty quyết định sử dụng quảng cáo phương tiện giao thông công cộng bằng cách đặt quảng cáo trên xe buýt và tàu hỏa khắp thành phố.
You can often spot eye-catching transit advertising while traveling through the downtown area.
Bạn thường có thể phát hiện quảng cáo giao thông bắt mắt khi di chuyển qua khu trung tâm thành phố.



























