Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
News analyst
01
nhà phân tích tin tức, bình luận viên thời sự
someone who offers expert analysis and insights on news and current events
Các ví dụ
The news analyst explained the economic implications of the government's new policy.
Nhà phân tích tin tức đã giải thích những tác động kinh tế của chính sách mới của chính phủ.
After the debate, the news analyst provided a detailed breakdown of each candidate's performance.
Sau cuộc tranh luận, nhà phân tích tin tức đã cung cấp một bản phân tích chi tiết về hiệu suất của từng ứng viên.



























