DVI cable
Pronunciation
/dˈiː vˈiː aɪ kˈeɪbəl/
British pronunciation
/dˈiː vˈiː aɪ kˈeɪbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "DVI cable"trong tiếng Anh

DVI cable
01

cáp DVI, cáp video kỹ thuật số DVI

a digital video cable used to connect devices such as computers to monitors or displays, transmitting high-quality video signals in a digital format
example
Các ví dụ
I need to buy a DVI cable to connect my old computer to the new monitor.
Tôi cần mua một cáp DVI để kết nối máy tính cũ của tôi với màn hình mới.
The store only had DVI cables, not HDMI ones, so I had to make do with what was available.
Cửa hàng chỉ có cáp DVI, không có HDMI, vì vậy tôi phải chấp nhận với những gì có sẵn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store