aclism
ac
ˈæk
āk
lism
ˌlɪəzm
liēzm
British pronunciation
/ˈaksɛs dʒˈɜːnəlˌɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "access journalism"trong tiếng Anh

Access journalism
01

báo chí tiếp cận, báo chí gần gũi

a practice in which journalists rely heavily on privileged access to influential individuals or organizations to gather news and information
example
Các ví dụ
The reporter 's career was built on access journalism, always securing interviews with top politicians.
Sự nghiệp của phóng viên được xây dựng dựa trên báo chí tiếp cận, luôn đảm bảo các cuộc phỏng vấn với các chính trị gia hàng đầu.
Some argue that access journalism can lead to biased coverage because reporters may avoid criticizing their sources.
Một số người cho rằng báo chí tiếp cận có thể dẫn đến đưa tin thiên vị vì các phóng viên có thể tránh chỉ trích nguồn tin của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store