Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Browser history
01
lịch sử trình duyệt, lịch sử duyệt web
a record or log of web pages and websites that a user has visited in a specific web browser
Các ví dụ
You can check your browser history to find that article you read yesterday.
Bạn có thể kiểm tra lịch sử trình duyệt của mình để tìm bài viết bạn đã đọc ngày hôm qua.
His browser history showed that he spent hours researching new gadgets.
Lịch sử trình duyệt của anh ấy cho thấy anh ấy đã dành hàng giờ để nghiên cứu các tiện ích mới.



























