chaturanga
cha
ˌʧæ
chā
tu
ʧə
chē
ran
ˈræn
rān
ga
British pronunciation
/tʃˌatʃəɹˈanɡə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chaturanga"trong tiếng Anh

Chaturanga
01

chaturanga, một trò chơi bàn cổ Ấn Độ được cho là hình thức sớm nhất của cờ vua

an ancient Indian board game that is believed to be the earliest form of chess
example
Các ví dụ
Many historians believe that chaturanga was played by royalty in ancient India.
Nhiều nhà sử học tin rằng chaturanga đã được chơi bởi hoàng gia ở Ấn Độ cổ đại.
I tried learning chaturanga last weekend, and it's a lot more complex than I expected.
Tôi đã cố gắng học chaturanga vào cuối tuần trước, và nó phức tạp hơn nhiều so với tôi mong đợi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store