Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Singing game
01
trò chơi ca hát, trò chơi âm nhạc
a game that involves singing or musical performance, often in a group setting
Các ví dụ
At the party, everyone gathered around for a fun singing game to pass the time.
Tại bữa tiệc, mọi người tụ tập xung quanh để chơi một trò chơi ca hát vui nhộn để giết thời gian.
The kids enjoyed a lively singing game at the school talent show.
Các em nhỏ thích thú với một trò chơi ca hát sôi động tại buổi biểu diễn tài năng của trường.



























