Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acute-angled triangle
01
tam giác nhọn, tam giác có góc nhọn
a type of triangle in which all three angles are less than 90 degrees
Các ví dụ
The quilt had a pattern with acute-angled triangles.
Tấm chăn có họa tiết với những tam giác nhọn.
During math class, we measured angles in acute-angled triangles.
Trong giờ học toán, chúng tôi đã đo các góc trong tam giác nhọn.



























