agle
a
ə
ē
gle
gəl
gēl
British pronunciation
/ɐkjˈuːtˈaŋɡəld tɹˈaɪaŋɡəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acute-angled triangle"trong tiếng Anh

Acute-angled triangle
01

tam giác nhọn, tam giác có góc nhọn

a type of triangle in which all three angles are less than 90 degrees
example
Các ví dụ
The quilt had a pattern with acute-angled triangles.
Tấm chăn có họa tiết với những tam giác nhọn.
During math class, we measured angles in acute-angled triangles.
Trong giờ học toán, chúng tôi đã đo các góc trong tam giác nhọn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store