Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
comitative case
/kˈɑːmᵻtˌeɪɾɪv kˈeɪs/
/kˈɒmɪtˌeɪtɪv kˈeɪs/
Comitative case
01
cách đồng hành, trường hợp đi cùng
a grammatical form used to show that one person or thing is accompanying another
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cách đồng hành, trường hợp đi cùng