toneme
to
ˈtoʊ
tow
neme
ni:m
nim
British pronunciation
/tˈəʊniːm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "toneme"trong tiếng Anh

Toneme
01

toneme, đơn vị phân biệt của cao độ hoặc âm điệu trong một ngôn ngữ hoặc hệ thống ngữ âm cụ thể

a distinctive unit of pitch or tone in a particular language or phonological system, representing the phonemic or contrastive aspect of tonal variation
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store