Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Barrier tape
01
băng rào chắn, băng phân cách
a brightly colored, non-adhesive tape used to mark off restricted or hazardous areas and to create a visible barrier for safety purposes
Các ví dụ
The police put up barrier tape around the accident scene to keep the area secure.
Cảnh sát đã dựng băng rào chắn xung quanh hiện trường vụ tai nạn để giữ an toàn cho khu vực.
Barrier tape was stretched across the damaged road to warn drivers of the hazard ahead.
Băng rào chắn được căng ngang qua con đường bị hư hỏng để cảnh báo các tài xế về mối nguy hiểm phía trước.



























