Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hog ring
01
vòng lợn, khuyên lợn
a small metal fastener or ring typically made of galvanized steel or other durable material, commonly used in upholstery, fencing, and automotive applications to secure materials together
Các ví dụ
The farmer used a hog ring to attach the wire mesh to the fence.
Người nông dân đã sử dụng một vòng lợn để gắn lưới thép vào hàng rào.
The upholstery technician secured the fabric tightly to the frame using hog rings.
Kỹ thuật viên bọc ghép đã cố định chặt vải vào khung bằng cách sử dụng vòng lợn.



























