Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Drafting pencil
01
bút chì kỹ thuật, bút chì cơ học chính xác
a mechanical or lead pencil with various lead thicknesses (e.g., 0.5mm, 0.7mm) for precise and consistent lines
Các ví dụ
He always carries a drafting pencil in his bag to make sure he's ready for any last-minute sketches.
Anh ấy luôn mang theo một bút chì vẽ kỹ thuật trong túi để đảm bảo sẵn sàng cho bất kỳ bản phác thảo nào vào phút cuối.
The architect used a drafting pencil to carefully outline the building's floor plan.
Kiến trúc sư đã sử dụng một bút chì vẽ kỹ thuật để phác thảo cẩn thận mặt bằng tòa nhà.



























