Measuring wheel
volume
British pronunciation/mˈɛʒəɹɪŋ wˈiːl/
American pronunciation/mˈɛʒɚɹɪŋ wˈiːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "measuring wheel"

Measuring wheel
01

bánh đo

a wheel-like device with a calibrated measuring mechanism used to measure distances on the ground
measuring wheel definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store