Trenching hoe
volume
British pronunciation/tɹˈɛntʃɪŋ hˈəʊ/
American pronunciation/tɹˈɛntʃɪŋ hˈoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "trenching hoe"

Trenching hoe
01

cái cuốc mương, cái cuốc

a long handle with a flat, wide blade that has a sharp edge on one side and a rake-like edge on the other

trenching hoe

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store