bow tie
Pronunciation
/bˈoʊ tˈaɪ/
British pronunciation
/bˈəʊ tˈaɪ/
bow-tie
bowtie

Định nghĩa và ý nghĩa của "bow tie"trong tiếng Anh

Bow tie
01

nơ con bướm, cà vạt nơ

a narrow piece of cloth tied in a bowknot around the collar of a shirt
Wiki
bow tie definition and meaning
example
Các ví dụ
He completed his formal look with a black bow tie and a crisp white shirt.
Anh ấy hoàn thiện vẻ ngoài trang trọng với một chiếc đen và áo sơ mi trắng tinh.
At the wedding, the groom wore a navy suit paired with a matching bow tie, adding a touch of elegance to his outfit.
Tại đám cưới, chú rể mặc một bộ vest màu xanh navy kết hợp với một nơ con bướm phù hợp, thêm một chút thanh lịch cho trang phục của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store