Roofing nail
volume
British pronunciation/ɹˈuːfɪŋ nˈeɪl/
American pronunciation/ɹˈuːfɪŋ nˈeɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "roofing nail"

Roofing nail
01

đinh lợp

a large nail with a wide, flat head and a rubber or neoprene washer, used for securing roofing materials to the roof surface
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store