LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Framing nail
/fɹˈeɪmɪŋ nˈeɪl/
/fɹˈeɪmɪŋ nˈeɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "framing nail"
Framing nail
DANH TỪ
01
đóng khung móng tay
a strong and large nail with a flat, broad head, commonly used in framing and construction projects
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App