framing nail
fra
ˈfreɪ
frei
ming nail
mɪng neɪl
ming neil
British pronunciation
/fɹˈeɪmɪŋ nˈeɪl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "framing nail"trong tiếng Anh

Framing nail
01

đinh khung, đinh xây dựng

a strong and large nail with a flat, broad head, commonly used in framing and construction projects
example
Các ví dụ
The carpenter used a framing nail to secure the wooden beams in place.
Người thợ mộc đã sử dụng một đinh khung để cố định các dầm gỗ vào vị trí.
She picked up a box of framing nails before starting the construction project.
Cô ấy đã lấy một hộp đinh đóng khung trước khi bắt đầu dự án xây dựng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store