Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Framing nail
01
đinh khung, đinh xây dựng
a strong and large nail with a flat, broad head, commonly used in framing and construction projects
Các ví dụ
The carpenter used a framing nail to secure the wooden beams in place.
Người thợ mộc đã sử dụng một đinh khung để cố định các dầm gỗ vào vị trí.
She picked up a box of framing nails before starting the construction project.
Cô ấy đã lấy một hộp đinh đóng khung trước khi bắt đầu dự án xây dựng.



























