Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
flush cut saw
/flˈʌʃ kˈʌt sˈɔː/
/flˈʌʃ kˈʌt sˈɔː/
Flush cut saw
01
cưa cắt ngang bề mặt, cưa cắt sát bề mặt
a flexible hand saw designed for making flush cuts or trimming materials close to a surface
Các ví dụ
The carpenter used a flush cut saw to trim the wooden dowels so they were level with the surface.
Người thợ mộc đã sử dụng cưa cắt ngang để cắt các chốt gỗ sao cho chúng ngang bằng với bề mặt.
When installing the cabinet hardware, the builder relied on a flush cut saw to make precise cuts around the edges.
Khi lắp đặt phần cứng tủ, người xây dựng đã dựa vào một cưa cắt sát để thực hiện các vết cắt chính xác xung quanh các cạnh.



























