Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brick hammer
01
búa gạch, búa thợ nề
a specialized hammer with a chisel-like striking face on one side and a blunt, square face on the other side, specifically designed for tasks involving working with bricks
Các ví dụ
He used the brick hammer to carefully split the brick into smaller pieces for the wall.
Anh ấy đã sử dụng búa gạch để cẩn thận tách viên gạch thành những mảnh nhỏ hơn cho bức tường.
The mason picked up his brick hammer and tapped the brick into place.
Người thợ nề nhặt búa gạch của mình lên và gõ viên gạch vào vị trí.



























