Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quick clamp
01
kẹp nhanh, kẹp nhả nhanh
a one-handed clamp with a quick-release mechanism for effortless and rapid clamping
Các ví dụ
The carpenter used a quick clamp to hold the wood pieces together while the glue dried.
Người thợ mộc đã sử dụng một kẹp nhanh để giữ các mảnh gỗ lại với nhau trong khi keo khô.
She grabbed the quick clamp to secure the frame before drilling the holes.
Cô ấy lấy kẹp nhanh để cố định khung trước khi khoan lỗ.



























