Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
LanGeek
Dictionary
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
canvaswork
/kæn.vəs.wɜrk/
or /kān.vēs.vērk/
c
k
a
æ
n
n
v
v
a
ə
s
s
w
w
o
ɜ
r
r
k
k
/ˈkænvəswɜːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "canvaswork"
Canvaswork
DANH TỪ
01
thêu trên vải bố
, công việc thêu vải bố
a type of embroidery that involves stitching various decorative designs and patterns on a sturdy fabric such as canvas or heavy cotton
@langeek.co
Từ Gần
canvass
canvas pad
canvas
cantonment
cantonese
canyon
cap
cap and trade
cap gun
cap in hand
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App