Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dimmer switch
01
công tắc điều chỉnh độ sáng, dimmer
a type of electrical switch that allows users to adjust the brightness or intensity of a light fixture or lamp by controlling the amount of electrical power supplied to it
Các ví dụ
She installed a dimmer switch in the living room to create a cozy atmosphere during movie nights.
Cô ấy đã lắp đặt một công tắc điều chỉnh độ sáng trong phòng khách để tạo không gian ấm cúng trong những buổi tối xem phim.
The dimmer switch made it easier to change the light intensity based on the time of day.
Công tắc điều chỉnh độ sáng giúp thay đổi cường độ ánh sáng dễ dàng hơn dựa trên thời gian trong ngày.



























