Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mud hut
01
túp lều bùn, nhà bằng đất
a simple shelter or dwelling made by using a mixture of mud, clay, and other natural materials, commonly found in rural or traditional communities
Các ví dụ
The farmer built a mud hut near the field to rest during the hot afternoons.
Người nông dân đã xây một túp lều bằng bùn gần cánh đồng để nghỉ ngơi trong những buổi chiều nóng nực.
The walls of the mud hut were reinforced with straw to make them stronger.
Các bức tường của túp lều bùn được gia cố bằng rơm để làm cho chúng chắc chắn hơn.



























