Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Joglo
01
joglo, ngôi nhà gỗ truyền thống Java với mái nhọn và chạm khắc phức tạp
a traditional Javanese wooden house with a peaked roof and intricate carvings, commonly found in Java, Indonesia
Các ví dụ
The joglo stood proudly in the village, its layered roof visible from afar.
Joglo đứng sừng sững trong làng, mái nhà nhiều tầng có thể nhìn thấy từ xa.
Many traditional ceremonies in Java are held inside a joglo because of its spacious and open design.
Nhiều nghi lễ truyền thống ở Java được tổ chức bên trong một joglo vì thiết kế rộng rãi và thoáng đãng của nó.



























