LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Precast concrete
/pɹɪkˈast kˈɒŋkɹiːt/
/pɹɪkˈæst kˈɑːŋkɹiːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "precast concrete"
Precast concrete
DANH TỪ
01
bê tông đúc sẵn
concrete elements that are cast and cured in a controlled environment before being transported to the construction site
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App