LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Glass block
/ɡlˈas blˈɒk/
/ɡlˈæs blˈɑːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "glass block"
Glass block
DANH TỪ
01
khối thủy tinh
a solid, translucent block made of glass, typically square or rectangular in shape, used in architectural and design applications
glass brick
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App