LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Screen wall
/skɹˈiːn wˈɔːl/
/skɹˈiːn wˈɔːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "screen wall"
Screen wall
DANH TỪ
01
tường chắn
a wall constructed primarily for the purpose of screening or enclosing an area, often made of decorative materials and providing privacy or protection
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App